Có 2 kết quả:
報酬 bào chou ㄅㄠˋ • 报酬 bào chou ㄅㄠˋ
bào chou ㄅㄠˋ [bào chóu ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reward
(2) remuneration
(2) remuneration
Bình luận 0
bào chou ㄅㄠˋ [bào chóu ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reward
(2) remuneration
(2) remuneration
Bình luận 0